Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN HẠNH
     Big bang những trò chơi sáng tạo . Tập 1 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2002 .- 96 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
/ 8.000đ.- 2000b.

  1. |Hoạt động--Đoàn Thanh niên|
   372.6 / B300G
    ĐKCB: MTN.001532 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN HẠNH
     Big bang những trò chơi sáng tạo . Tập 4 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2002 .- 96 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
/ 8.000đ.- 2000b.

  1. |Hoạt động--Đoàn Thanh niên|
   372.6 / B300G
    ĐKCB: MTN.001531 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN HẠNH
     Big bang những trò chơi sáng tạo . Tập 5 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2002 .- 96 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
/ 8.000đ.- 2000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện cổ tích|
   372.6 / B300G
    ĐKCB: MTN.001530 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HẠNH
     Big bang những trò chơi sáng tạo . Tập 6 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2002 .- 96 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
/ 8.000đ.-2000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện cổ tích|
   372.6 / B300G
    ĐKCB: MTN.001529 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN HẠNH
     100 bài đồng dao phổ biến / Nguyễn Hạnh sưu tầm và tuyển chọn .- Tái bản lần thứ 1 .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2001 .- 96 tr. ; 19 cm. .- (Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
/ 8.700đ.- 1500b.

  1. |Đồng dao|
   398.809597 / M458TR
    ĐKCB: MTN.000876 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN HẠNH
     Tuổi hoa niên : Nhạc sinh hoạt / Nguyễn Hạnh .- H. : Lao động , 2003 .- 112 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Gồm các bài hát phù hợp với lứa tuổi học sinh, dùng trong những buổi sinh hoạt nhóm, lớp..
/ 11.500đ.- 2000b.

  1. |Việt Nam|  2. |Bài hát|  3. Âm nhạc|
   781.93 / T515H
    ĐKCB: MTN.002068 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN HẠNH
     500 câu chuyện đạo đức . Tập 1 : Tình mẫu tử / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2003 .- 95 tr. ; 18 cm.
/ 7.500đ.- 2.000b.

  1. |Giáo dục đạo đức; Truyện kể; Sách thiếu nhi|
   173 / T312M
    ĐKCB: MTN.001962 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN HẠNH
     500 câu chuyện đạo đức . Tập 2 : Tình cha / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2003 .- 95 tr. ; 18 cm.
/ 7.500đ.- 2.000b.

  1. |Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện tranh|
   895.9223 / T312C
    ĐKCB: MTN.001976 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: MTN.001977 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN HẠNH
     500 câu chuyện đạo đức . Tập 3 : Gia đình / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2003 .- 95 tr. ; 18 cm.
/ 7.500đ.- 2.000b.


   I. Nguyễn Hạnh.   II. Trần Thị Thanh Nguyên.
   895.9223 / N114T
    ĐKCB: MTN.001975 (Đang mượn)  
10. NGUYỄN HẠNH
     500 câu chuyện đạo đức . Tập 1 : Tình mẫu tử / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2003 .- 95 tr. ; 18 cm.
/ 7.500đ.- 5.000b.

  1. |Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Hạnh.   II. Trần Thị Thanh Nguyên.
   895.9223 / T312M
    ĐKCB: MTN.001963 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN HẠNH
     Lửa trại : Nhạc sinh hoạt / Nguyễn Hạnh s.t và tuyển chọn .- H. : Lao động , 2003 .- 112 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Gồm các bài hát phù hợp với lứa tuổi học sinh, dùng trong những buổi sinh hoạt nhóm, lớp..
/ 11500đ.- 1000b

  1. |Việt Nam|  2. |Bài hát|  3. Âm nhạc|
   796.54 / L551T
    ĐKCB: M.001834 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001835 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN HẠNH
     Tìm hiểu về lịch sử những vật dụng quanh ta / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Thị Thanh Nguyên .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2001 .- 288 tr. ; 21 cm.
  Tóm tắt: tìm hiểu về lịch sử các vật dụng xung quanh ta như: Ấm đun nước điện, Ảo thuật, Bảng mẫu tự cho người mù...
/ 27000đ.

  1. |vật dụng|  2. |tìm hiểu đồ vật|
   I. Nguyễn Thị Thanh Nguyên.
   640.6 / T310H
    ĐKCB: M.000497 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN HẠNH
     Nhận diện ký tự bằng Easy Reader / Nguyễn Hạnh .- T.p Hồ Chí Minh : Trẻ , 2000 .- 110 tr. ; 20 cm .- (Tủ sách Tin Học)
/ 9600đ.

  1. |Easy Reader|  2. |Tin Học|  3. Ký tự|
   004.165 / NH121D
    ĐKCB: M.000309 (Sẵn sàng)